Có 2 kết quả:
下世 xià shì ㄒㄧㄚˋ ㄕˋ • 下士 xià shì ㄒㄧㄚˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) future incarnation
(3) next life
(4) to be born
(5) to come into the world
(6) future generation
(2) future incarnation
(3) next life
(4) to be born
(5) to come into the world
(6) future generation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lowest-ranked noncommissioned officer (e.g. corporal in the army or petty officer, third class in the navy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0