Có 2 kết quả:

下世 xià shì ㄒㄧㄚˋ ㄕˋ下士 xià shì ㄒㄧㄚˋ ㄕˋ

1/2

xià shì ㄒㄧㄚˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) future incarnation
(3) next life
(4) to be born
(5) to come into the world
(6) future generation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0